Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sparta Praha (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 70 | 6 | 64 |
T T T T T T
|
|
2 | Slavia Praha (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 10 | 33 |
T B T T T T
|
|
3 | Slovacko (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 36 | 10 | 26 |
B T T T B T
|
|
4 | Slovan Liberec (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 24 | 22 | 2 |
T H T B T B
|
|
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 29 | -19 |
B H B B T H
|
|
6 | Horni Herspice (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 36 | -26 |
B H B H B B
|
|
7 | Prague (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 51 | -41 |
T H B B B B
|
|
8 | Pardubice (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 45 | -39 |
B B B H B H
|
BXH BD Cúp Sജéc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Séc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Séc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Séc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, m𝓀ọi nơi.
Bảng x𒆙ếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
๊ Bảng xếp hạng bón♈g đá La Liga
Bảng xế🗹p hạng bóng đ🃏á Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá C✅úp C1 Châu Á
ဣ Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châ⛄u Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga 🌜
Bảng xếp hạng bóng đ💫á Serie A
🅷 Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Ngày 10/11/2024
Ngày 09/11/2024
Sparta Praha Nữ 6-1 Slovan Liberec Nữ
Slavia Praha Nữ 7-1 Horni Herspice Nữ
FC Viktoria Plzen Nữ 1-1 Pardubice Nữ
Ngày 03/11/2024
Slovan Liberec Nữ 2-1 Slovacko Nữ
Ngày 02/11/2024
Pardubice Nữ 0-6 Slavia Praha Nữ
Prague Nữ 2-3 FC Viktoria Plzen Nữ
Horni Herspice Nữ 1-5 Sparta Praha Nữ
Ngày 20/10/2024
# CLB T +/- Đ
1 Sparta Praha (W) 10 64 30
2 Slavia Praha (W) 10 33 27
3 Slovacko (W) 10 26 21
4 Slovan Liberec (W) 10 2 16
5 FC Viktoria Plzen (W) 10 -19 7
6 Horni Herspice (W) 10 -26 5
7 Prague (W) 10 -41 5
8 Pardubice (W) 10 -39 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614