Kết quả trận Ả Rập Xê-út vs Mỹ, 08h15 ngày 20/06


0.88
0.88
0.88
0.88
3.75
3.45
1.78
0.91
0.93
0.40
1.75
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Ả Rập Xê-út vs Mỹ


Ra sân: Ayman Yahya

Ra sân: Ali Al-Hassan


Ra sân: Luca De La Torre

Ra sân: Jack McGlynn

Kiến tạo: Sebastian Berhalter

Ra sân: Nawaf Al-Boushail


Ra sân: Diego Luna
Ra sân: Firas Al-Buraikan


Ra sân: Patrick Agyemang

Ra sân: Alexander Freeman


Bàn thắng
Phạt đền
ꦏ Hỏng ph��ạt đền
🗹 Phản lưới n🌳hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ả Rập Xê-út VS Mỹ


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Ả Rập Xê-út vs Mỹ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ả Rập Xê-út
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Saleh Al-Shehri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
5 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
20 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
12 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 39 | 6.6 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
15 | Ayman Yahya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
6 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
1 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
24 | Abdulrahman Al-Oboud | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 1 | 46 | 6.9 | |
13 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
26 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 64 | 7.3 | |
16 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
8 | Marwan Al-Sahafi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Mỹ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 3 | 96 | 7.3 | |
4 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 58 | 6.5 | |
3 | Chris Richards | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 84 | 8.4 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
25 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
15 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
17 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 47 | 7.2 | |
8 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 5 | 0 | 72 | 7.5 | |
6 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 1 | 53 | 7.3 | |
10 | Diego Luna | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
16 | Alexander Freeman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
18 | Max Arfsten | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 2 | 89 | 7.3 | |
24 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
9 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ