

0.81
0.89
0.82
0.78
4.90
4.60
1.37
0.78
0.87
0.89
0.71
Diễn biến chính






Ra sân: Mohammed Al Saeed



Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan

Ra sân: Salem Al Najdi


Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid


Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk


Ra sân: Aleksandar Mitrovic

Ra sân: Saud Abdulhamid
Bàn thắng
Phạt đền
🌼
Hỏng phạt đền
🔥
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💧
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 7 | 1 | 5 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 71 | 7 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 71 | 7.4 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
18 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
99 | Hassan Al Salis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
20 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 61 | 6.5 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 65 | 8.2 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 30 | 7.9 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 64 | 7.2 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 13 | 6.8 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ