Vòng 12
23:00 ngày 18/10/2024
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FK Napredak Krusevac
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
1.05
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.35
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
22'
match yellow.png Nikola Vukajlovic 📖
Sambou Sissoko ꦺ match yellow.png
33'
33'
match yellow.png ❀ Marko Obradovic
🍨   Marko Docic ꦜ match yellow.png
40'
 Mihajlo Cvetkovic ꦗ match yellow.png
56'
𒊎 Milos Cvetkovic match yellow.png
61'
 Slobodan Tedic 💧ꦛ match yellow.png
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𒆙 match phan luoi 🌳  𒈔 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ඣ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
552
 
Số đường chuyền
 
250
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
11
127
 
Pha tấn công
 
77
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
33.33% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
2 Thẻ vàng 1.9
46.1% Kiểm soát bóng 46.7%
15.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

👍  Cukaricki Stankom (25t🧔rận) 
Chủ Khách
✅  FK Nap🌳redak Krusevac (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
1
3
4
0
2J Bet