Vòng 23
21:00 ngày 19/02/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Empoli
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Empoli Empoli
27'
match yellow.png 🐟 Jean-Daniel Akpa-Akpro
28'
match goal 0 - 1 Nicolo Cambiaghi
Kiến tạo: Francesco Caputo
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Nikola Milenkovic
match change
40'
45'
match var ꧅ Francesco Caputo Goal cancelled
45'
match yellow.png ✃ Ardian Ismajli
Domilson Cordeiro dos Santos
Ra sân: Lorenzo Venuti
match change
46'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
46'
59'
match change Martin Satriano
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
60'
match yellow.png 🐎 Liberato Cacace
64'
match yellow.png ༒ Baldanzi Tommaso
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Luka Jovic
match change
69'
꧋ Lucas Martinez Quarta match yellow.png
70'
Giacomo Bonaventura
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
70'
73'
match yellow.png ༺ Filippo Bandinelli
73'
match change Nicolas Haas
Ra sân: Baldanzi Tommaso
73'
match change Liam Henderson
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
84'
match change Roberto Piccoli
Ra sân: Francesco Caputo
84'
match change Alberto Grassi
Ra sân: Filippo Bandinelli
Arthur Mendonça Cabral 1 - 1 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌄 Hỏng phạt đền match phan luoi൩ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
27
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
417
 
Số đường chuyền
 
286
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
27
26
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
8
36
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
70
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
11
Nanitamo Jonathan Ikone
5
Giacomo Bonaventura
2
Domilson Cordeiro dos Santos
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
77
Josip Brekalo
32
Joseph Alfred Duncan
31
Michele Cerofolini
10
Gaetano Castrovilli
56
Salvatore Sirigu
3
Cristiano Biraghi
16
Luca Ranieri
33
Riccardo Sottil
42
Alessandro Bianco
99
Cristian Kouame
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-3-1-2 Empoli Empoli
1
Terracci...
15
Terzic
28
Quarta
4
Milenkov...
23
Venuti
38
Mandrago...
34
Amrabat
72
Barak
8
Saponara
7
Jovic
22
Gonzalez
13
Vicario
24
Ebuehi
34
Ismajli
33
Luperto
3
Cacace
11
Akpa-Akp...
18
Marin
25
Bandinel...
35
Tommaso
28
Cambiagh...
19
Caputo

Substitutes

91
Roberto Piccoli
5
Alberto Grassi
32
Nicolas Haas
9
Martin Satriano
8
Liam Henderson
6
Koni De Winter
14
Marko Pjaca
1
Samuele Perisan
55
Emanuel Vignato
21
Jacopo Fazzini
4
Sebastian Walukiewicz
30
Petar Stojanovic
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Arthur Mendonça Cabral 9
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Giacomo Bonaventura 5
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Igor Julio dos Santos de Paulo 98
Josip Brekalo 77
Joseph Alfred Duncan 32
Michele Cerofolini 31
Gaetano Castrovilli 10
Salvatore Sirigu 56
Cristiano Biraghi 3
Luca Ranieri 16
Riccardo Sottil 33
Alessandro Bianco 42
Cristian Kouame 99
Fiorentina Empoli
91 Roberto Piccoli
5 Alberto Grassi
32 Nicolas Haas
9 Martin Satriano
8 Liam Henderson
6 Koni De Winter
14 Marko Pjaca
1 Samuele Perisan
55 Emanuel Vignato
21 Jacopo Fazzini
4 Sebastian Walukiewicz
30 Petar Stojanovic
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3
1.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 40%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 2.5
2.7 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
44.9% Kiểm soát bóng 42.6%
12.8 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (35trận)
Chủ Khách
Empoli (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
3
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
3
0
0
4
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
5
0
HT-B/FT-B
2
4
2
4
2J Bet