Vòng 32
22:59 ngày 09/05/2022
Gornik Leczna 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
LKS Nieciecza
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Gornik Leczna Gornik Leczna
Phút
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
Janusz Gol 1 - 0 match goal
35'
41'
match yellow.png 🌸 Matej Hybs
45'
match yellow.png ౠ Dawid Kocyla
51'
match goal 1 - 1 Piotr Wlazlo
Kiến tạo: Samuel Stefanik
🃏 Janusz Gol match yellow.png
59'
༒ Marcel Wedrychowski match yellow.png
62'
65'
match yellow.png ♓ Sebastian Bonecki
ꦫ Damian Gaska match yellow.png
75'
84'
match yellow.png 📖 Samuel Stefanik
𒅌 Kryspin Szczesniak match yellow.png
86'
87'
match yellow.png 🎐 Maciej Ambrosiewicz
🍒 Janusz Gol match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png 🥂 Wiktor Biedrzycki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💜 Hỏng phạt đền match phan luoiꦓ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Leczna Gornik Leczna
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
303
 
Số đường chuyền
 
408
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
7
86
 
Pha tấn công
 
112
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
48.9% Kiểm soát bóng 45.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦜ Gornik Leczna (21trận)
Chủ Khách
ꩲ LKS Nieciecza (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
1
1
1
4
2J Bet