Vòng Round 2
01:00 ngày 25/07/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Dinamo Minsk
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.36
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Bernard Tekpetey 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
match goal
9'
18'
match yellow.png   Aleksei𝕴 Gavrilovich 🐭
20'
match yellow.png  🃏 Aleksandr Selyava ꦺ
24'
match yellow.png ﷽ Vadim Pigas 
 Anton Nedyalkꦿov 𒆙 match yellow.png
36'
41'
match yellow.png 🅷  Trofim Melnichenko ꦜ
Todor Nedelev 2 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png  Sergey Politevich 🥃
 Olivier Verdon 🍸 💜  match yellow.png
57'
ꦯ ꦑ Caio Vidal Rocha  match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓂃  Hỏng phạt đền match phan luoi ♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  T𝓡hay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 19.67%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 2.6
44.6% Kiểm soát bóng 27.9%
6.6 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogore🐠ts 📖Razgrad (41trận)
Chủ Khách
 🌳 Dinamo Minsk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
4
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
3
6
1
1
2J Bet