Vòng 20
22:59 ngày 05/03/2023
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
4'
match goal 0 - 1 Nicolas Seiwald
Kiến tạo: Andreas Ulmer
7'
match yellow.png Starhinja Pavlovic ꦗ
25'
match yellow.png Nicolas Capaldo ꦓ  🧸 
Jonas 🥂Antonius Auer match yellow.png
25'
37'
match yellow.png Nicolas Seiwald  ܫ
45'
match yellow.png Philipp Kohn ✃
Bernhard Zimmermann 1 - 1
Kiến tạo: Marco Grull
match goal
45'
62'
match yellow.png ꦿ Chukwubuike Adamu
 Aleksa Pejic ಞ match yellow.png
70'
80'
match goal 1 - 2 Benjamin Sesko
84'
match goal 1 - 3 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Oscar Gloch
88'
match goal 1 - 4 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
Guido Burgstaller 2 - 4
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🥂 🌺  match phan luoi 𝓰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐻 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
392
 
Số đường chuyền
 
390
11
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Thử thách
 
13
114
 
Pha tấn công
 
133
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 66%
9.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.5
7.6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
54.7% Kiểm soát bóng 52.2%
9.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (33trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (34trận) ♏ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
5
2J Bet