Vòng 33
17:30 ngày 15/05/2022
Stal Mielec
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Slask Wroclaw 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
6'
match yellow.png 🌱 Erik Expostio
16'
match goal 0 - 1 Robert Pich
Kiến tạo: Dennis Jastrzembski
23'
match yellow.png ♏ Krzysztof Maczynski
𒈔 Krystian Getinger match yellow.png
54'
63'
match yellow.png 🏅 Mark Tamas
ဣ Maciej Domanski match yellow.png
65'
81'
match yellow.png 🔯 Víctor Garcia Marin
♎ Mateusz Matras match yellow.png
83'
Mateusz Matras 1 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
90'
90'
match yellow.png 🅰 Fabian Piasecki
90'
match yellow.png ✨ Waldemar Sobota
90'
match yellow.pngmatch red ♎ Víctor Garcia Marin
90'
match yellow.png 🤡 Petr Schwarz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💜 Hỏng phạt đền match phan luoi♋ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
495
 
Số đường chuyền
 
335
9
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
16
112
 
Pha tấn công
 
86
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 9.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 47%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
45.2% Kiểm soát bóng 42.8%
10.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (25trận)
Chủ Khách
💮 Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
7
HT-H/FT-T
3
6
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1
2J Bet